Báo giá thép Hòa Phát P25, P28 tại Tôn thép Sáng Chinh qua hotline: 0909 936 937
Báo giá thép Hòa Phát P25, P28 tại Tôn thép Sáng Chinh qua hotline: 0909 936 937, số lượng đặt hàng sẽ được công ty vận chuyển đến tận nơi một cách an toàn nhất
Hệ thống dịch vụ chăm sóc khách hàng nhiệt tình, nhập hàng tại nhà máy nên đảm bảo 100% thép chính hãng. Ứng dụng thép Hòa Phát P25, P28 trong đời sống hiện nay rất rộng rãi. Để biết cụ thể hơn, quý khách tham khảo tại website: tonthepsangchinh.vn
Ứng dụng của thép Hòa Phát P25, P28?
- Ứng dụng của thép Hòa Phát P25, P28 để dùng trong các cốt thép cũng như trải sàn và dùng để thi công chịu lực cho các công trình.
- Với đường kính lần lượt là: 25mm, 28mm thì có khả năng giúp cho công trình chịu lực được tốt hơn, đồng thời tăng tính ổn định của công trình hơn.
- Sản xuất thép Hòa Phát P25, P28 dạng cuộn/cây, trên bề mặt bóng đẹp, có dập nổi tên thương hiệu của các nhà sản xuất.
- Với tính chất kỹ thuật của thép Hòa Phát P25, P28 ngày nay, tính cơ khí đảm bảo được tất cả những yêu cầu giới hạn nóng chảy, giới hạn độ bền, với các độ dãn dài.
- Tính chất cơ lý của thép Hòa Phát P25, P28 điều tuân theo quy định cụ thể với các tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Báo giá thép Hòa Phát P25, P28 tại Tôn thép Sáng Chinh qua hotline: 0909 936 937
Bảng báo giá sắt thép xây dựng – sản phẩm thép Hòa Phát P25, P28 sẽ luôn có chiều hướng biến động theo thị trường qua mỗi thời điểm. Hôm nay, công ty Tôn thép Sáng Chinh sẽ cung cấp chi tiết đến người tiêu dùng báo giá chính xác nhất
Bảng báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Việt Úc
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT ÚC | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,400 | ||
P12 | 9.77 | 19,300 | ||
P14 | 13.45 | 19,300 | ||
P16 | 17.56 | 19,300 | ||
P18 | 22.23 | 19,300 | ||
P20 | 27.45 | 19,300 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,400 | ||
P12 | 9.98 | 19,300 | ||
P14 | 13.6 | 19,300 | ||
P16 | 17.76 | 19,300 | ||
P18 | 22.47 | 19,300 | ||
P20 | 27.75 | 19,300 | ||
P22 | 33.54 | 19,300 | ||
P25 | 43.7 | 19,300 | ||
P28 | 54.81 | 19,300 | ||
P32 | 71.62 | 19,300 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Quyền lợi to lớn khi quý vị sử dụng dịch vụ của Tôn thép Sáng Chinh
- Sáng Chinh hằng ngày sẽ luôn báo giá thép Hòa Phát P25, P28 nói riêng – các loại sắt thép khác nói chung một cách chính xác & đầy đủ
- Có kèm theo nhãn mác, hợp đồng, hóa đơn rõ ràng khi giao hàng
- Giao hàng miễn phí tùy khoảng cách xa gần, hỗ trợ bốc xếp ngay tại công trình : Xe nhỏ luồn lách ngách nhỏ, xe to tới công trình lớn.
- Nhận đổi trả hàng nếu quý khách phát hiện sản phẩm sai quy cách
Đơn vị nào phân phối thép Hòa Phát P25, P28 có chất lượng tốt nhất ở khu vực Miền Nam?
Doanh nghiệp Tôn thép Sáng Chinh ngay thời điểm này đang đứng đầu danh sách chọn lựa của mọi công trình trên địa bàn các tỉnh thành Phía Nam
Mỗi ngày, đội ngũ làm việc sẽ cung cấp những thông tin mới nhất về sản phẩm thép Hòa Phát P25, P28 & những dạng thép khác như: Pomina, Việt Nhật, Miền Nam, Việt Úc,..
Đem lại cho người tiêu dùng mức giá chính xác. Xuất xứ hàng hóa luôn rõ ràng, đóng gói cẩn thận
Thời gian mà Sáng Chinh Steel giao hàng được đẩy mạnh. Linh hoạt trong quá trình thanh toán với nhiều hình thức khác nhau để quý khách dễ chọn lựa.
– Đội ngũ xe tải hùng hậu giao hàng đúng giờ, cung ứng vật tư không giới hạn bất cứ số lượng lớn hay nhỏ
– Chúng tôi có kho hàng tại các vị trí trung tâm luôn sẵn hàng & giao hàng nhanh tới mọi công trình
- Tôn thép Sáng Chinh mở rộng chính sách ưu đãi đối với thép hộp mạ kẽm 40x40x1.1mm, 1.2mm Việt Nhật - 26/07/2022
- Thị trường thu mua ve chai phế liệu Bình Thạnh - 25/07/2022
- Tôn 5 sóng Nam Kim - 23/07/2022
Bài viết được tham khảo và tổng hợp từ nhiều nguồn website trên Internet! Vui lòng phản hồi cho chúng tôi, nếu Bạn thấy các thông tin trên chưa chính xác.
SĐT: 0906 493 329 ( Viber) Zalo: 0947 083 082- Email: nguyentanqua@gmail.com